Có 6 kết quả:

担忧 dān yōu ㄉㄢ ㄧㄡ担懮 dān yōu ㄉㄢ ㄧㄡ擔憂 dān yōu ㄉㄢ ㄧㄡ擔懮 dān yōu ㄉㄢ ㄧㄡ耽忧 dān yōu ㄉㄢ ㄧㄡ耽憂 dān yōu ㄉㄢ ㄧㄡ

1/6

Từ điển phổ thông

lo lắng, lo âu

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to be concerned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worry
(2) anxiety

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to be concerned

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lo lắng, lo âu

Từ điển Trung-Anh

(1) worry
(2) anxiety

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 擔憂|担忧[dan1 you1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 擔憂|担忧[dan1 you1]

Bình luận 0